Các từ liên quan tới シグナル伝達兼転写活性化因子
転写活性化 てんしゃかっせいか
kích hoạt phiên mã
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
転写因子 てんしゃいんし
yếu tố phiên mã
マクロファージ活性化因子 マクロファージかっせいかいんし
yếu tố kích hoạt đại thực bào
PAX9転写因子 PAX9てんしゃいんし
yếu tố phiên mã pax9
SOX転写因子 SOXてんしゃいんし
yếu tố phiên mã sox
STAT3転写因子 STAT3てんしゃいんし
yếu tố phiên mã stat3
MafK転写因子 MafKてんしゃいんし
yếu tố phiên mã mafk