Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シグマ・セブン
シックス・シグマ シックス・シグマ
6 sigma
シグマf シグマf
ký hiệu của phép tính tổng
số bảy; 7.
ラッキーセブン ラッキー・セブン
lucky seventh
ソケットセブン ソケット・セブン
socket 7 (là một loại ổ cắm trên bo mạch chủ của máy pc được thiết kế để cắm các bộ vi xử lý có tốc độ: 150, 166, 180, 200, 210 và 233 mhz)
システムセブン システム・セブン
system 7
セブンブリッジ セブン・ブリッジ
Seven Bridge, Japanese card game where the '7' card is special
Σ シグマ
sigma