シス
☆ Danh từ
Hệ thống.
システム・ディスク
および
テープドライブ
を
接続
する
Kết nối đĩa hệ thống với đĩa từ
システム・アナリシス
Phân tích hệ thống .
システムオペレータ
Người điều khiển hệ thống

シス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu シス
シス
hệ thống.
SIS
シス
strategic information system (SIS)
Các từ liên quan tới シス
ウェーブ(チオ/シス/コスメ 加温/コールド)パーマ ウェーブ(チオ/シス/コスメ かおん/コールド)パーマ ウェーブ(チオ/シス/コスメ かおん/コールド)パーマ ウェーブ(チオ/シス/コスメ かおん/コールド)パーマ
Lông sóng (thiết kế tóc nhuộm hóa chất / hệ thống hóa chất / hóa chất làm đẹp nóng / lạnh)