シスタチンB
シスタチンビー
Cystatin B (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen CSTB)
シスタチンB được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シスタチンB
シスタチンM シスタチンエム
Cystatin M (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen CSTM)
シスタチンA シスタチンエー
Cystatin A (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen CSTA)
シスタチンC シスタチンシー
Cystatin C (một loại protein được mã hóa bởi gen CST3)
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
クラスB クラスB
mạng lớp b
Bフレッツ Bフレッツ
dịch vụ liên lạc dữ liệu tốc độ cao, luôn hoạt động bằng sợi quang , được ntt east và ntt west đưa ra vào năm 2001