Kết quả tra cứu システム
Các từ liên quan tới システム
システム
システム
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Pháp.
システム
が
適正
であるかどうかだけでなく
適切
な
運営
が
行
われているかどうかを
確
かめるのも
問題
となっている。
Vấn đề không chỉ để chắc chắn rằng phương pháp đó hoàn toàn phù hợp mà còn đảm bảo việc quản lý cũng được tiến hành một cách thích hợp
◆ Hệ thống
システム・コード
Mã hệ thống
システム・コンサルタント
Cố vấn hệ thống
システム・ディスク
および
テープドライブ
を
接続
する
Kết nối đĩa hệ thống với đĩa từ

Đăng nhập để xem giải thích