システム
システム
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Pháp.
システム
が
適正
であるかどうかだけでなく
適切
な
運営
が
行
われているかどうかを
確
かめるのも
問題
となっている。
Vấn đề không chỉ để chắc chắn rằng phương pháp đó hoàn toàn phù hợp mà còn đảm bảo việc quản lý cũng được tiến hành một cách thích hợp
Hệ thống
システム・コード
Mã hệ thống
システム・コンサルタント
Cố vấn hệ thống
システム・ディスク
および
テープドライブ
を
接続
する
Kết nối đĩa hệ thống với đĩa từ

Từ đồng nghĩa của システム
noun
システム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu システム
システム
システム
pháp.
リレーショナル データベース システム
リレーショナル データベース システム
hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ
Các từ liên quan tới システム
システムパラメター システムパラメータ システムパラメタ システムパラメーター システム・パラメター システム・パラメータ システム・パラメタ システム・パラメーター
thông số hệ thống
マルチプロセッサシステム マルチプロセッサーシステム マルチプロセッサ・システム マルチプロセッサー・システム
hệ thống đa xử lý
システムインテグレーター システム・インテグレーター システムインテグレータ システム・インテグレータ
người tích hợp hệ thống
コージェネレーションシステム コジェネレーションシステム コージェネレーション・システム コジェネレーション・システム
co-generation system, cogeneration system
ドラッグデリバリーシステム ドラッグデリバリー・システム ドラッグ・デリバリー・システム
drug delivery system
オーダーエントリーシステム オーダーエントリー・システム オーダー・エントリー・システム
order entry system
コンピューターシステム コンピューター・システム コンピュータシステム
hệ thống điện toán
システムキッチン システム・キッチン システムキッチン
system kitchen