システムズ
☆ Danh từ
Hệ thống
〜
分析
Sự phân tích hệ thống
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

システムズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới システムズ
シスコシステムズ シスコ・システムズ
hãng cisco systems
システムズアプローチ システムズ・アプローチ
systems approach
フォアシステムズ フォア・システムズ
hệ thống fore
システムネットワークアーキテクチャ システムズネットワークアーキテクチャ システム・ネットワーク・アーキテクチャ システムズ・ネットワーク・アーキテクチャ
Kiến Trúc Hệ Thống Mạng (SNA)