システム資源
システムしげん
☆ Danh từ
Tài nguyên hệ thống

システム資源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới システム資源
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資源 しげん
tài nguyên.
情報資源辞書システム じょうほうしげんじしょシステム
hệ thống từ điển nguồn thông tin
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
資金源 しきんげん
nguồn vốn.
フォント資源 フォントしげん
nguồn phông chữ
ネットワーク資源 ネットワークしげん
tài nguyên mạng
エネルギー資源 エネルギーしげん
những tài nguyên năng lượng