シットダウンストライキ
シット・ダウン・ストライキ
☆ Danh từ
Biểu tình ngồi; đình công ngồi
労働者
たちは
職場
で
シットダウンストライキ
を
行
った。
Người lao động đã tổ chức biểu tình ngồi ngay tại nơi làm việc.

シットダウンストライキ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シットダウンストライキ

Không có dữ liệu