Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帆船 はんせん ほぶね
thuyền buồm.
風帆船 ふうはんせん
thuyền buồm kiểu phương Tây
機帆船 きはんせん
thuyền buồm có lắp động cơ
帆前船 ほまえせん
thuyền buồm
シップ
cao dán
帆掛け船 ほかけぶね
シップアメリカン シップ・アメリカン
Ship American policy
マルシップ マル・シップ
Maru-ship, Japanese ship (because Japanese ship names often end in Maru)