Kết quả tra cứu シドニー
Các từ liên quan tới シドニー
シドニー
☆ Danh từ
◆ Sydney
シドニー
にまた
行
きたいと
思
っています。
Tôi hy vọng sẽ đến thăm Sydney một lần nữa.
シドニー
の
空気
は
東京
の
空気
よりきれいです。
Không khí ở Sydney trong lành hơn Tokyo.
シドニー・オリンピック
で
使
った
方式
のこと?
Đó là kiểu người ta dùng tại Olympic Sydney sao?

Đăng nhập để xem giải thích