シヌクレイン
Chất hữu cơ synuclein
シヌクレイン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シヌクレイン
γシヌクレイン ガンマシヌクレイン
gamma synuclein hay γ synuclein (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen sncg)
γシヌクレイン ガンマシヌクレイン
gamma synuclein hay γ synuclein (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen sncg)