シネマテーク
☆ Danh từ
Thư viện phim; viện lưu trữ phim
週末
に
友達
と
シネマコンプレックス
で
最新
の
映画
を
観
る
予定
です。
Cuối tuần này, tôi dự định đi xem bộ phim mới nhất tại cụm rạp chiếu phim cùng bạn bè.

シネマテーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シネマテーク

Không có dữ liệu