Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シノ
シノ軍手 シノぐんて
găng tay bảo hộ vải sợi nồi cọc (1 loại sợi hình thành trước giai đoạn dệt ra sợi cotton)
シノ軍手 シノぐんて
găng tay bảo hộ vải sợi nồi cọc (1 loại sợi hình thành trước giai đoạn dệt ra sợi cotton)