シフトJIS
シフトジス
☆ Danh từ
Shift JIS (bộ mã ký tự tiếng Nhật dành cho máy tính)
古
い
パソコン
では
シフト
JISがよく
使
われていました。
Bộ mã Shift JIS từng được sử dụng phổ biến trên các máy tính cũ.

シフトジス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu シフトジス
シフトJIS
シフトジス
Shift JIS (bộ mã ký tự tiếng Nhật dành cho máy tính)
シフトジス
シフト・ジス
bộ chữ shifted-jis
Các từ liên quan tới シフトジス

Không có dữ liệu