Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シミター
シミター症候群 シミターしょーこーぐん
hội chứng scimitar
Scimitar症候群 シミターしょうこうぐん
hội chứng Scimitar (hội chứng thanh mã tấu)
シミター症候群 シミターしょーこーぐん
hội chứng scimitar
Scimitar症候群 シミターしょうこうぐん
hội chứng Scimitar (hội chứng thanh mã tấu)