シャドー
シャドウ
☆ Danh từ
Bóng; bóng râm
Phấn mắt.

Từ đồng nghĩa của シャドー
noun
シャドー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャドー
シャドーIT シャドーIT
Shadow IT
アフタヌーンシャドー アフタヌーン・シャドー
bóng chiều; bóng hoàng hôn
シャドーキャビネット シャドー・キャビネット
shadow cabinet
シャドープライス シャドー・プライス
shadow price
シャドーストライプ シャドー・ストライプ
shadow stripe
シャドーワーク シャドー・ワーク
shadow work
シャドーマスク シャドウマスク シャドー・マスク シャドウ・マスク
shadow mask (in colour television)