シャドーイング
シャドウイング シャドゥイング
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghe và bắt chước lại

Bảng chia động từ của シャドーイング
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | シャドーイングする/シャドウイングする |
Quá khứ (た) | シャドーイングした |
Phủ định (未然) | シャドーイングしない |
Lịch sự (丁寧) | シャドーイングします |
te (て) | シャドーイングして |
Khả năng (可能) | シャドーイングできる |
Thụ động (受身) | シャドーイングされる |
Sai khiến (使役) | シャドーイングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | シャドーイングすられる |
Điều kiện (条件) | シャドーイングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | シャドーイングしろ |
Ý chí (意向) | シャドーイングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | シャドーイングするな |
シャドーイング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャドーイング
シャドーイング(組織学) シャドーイング(そしきがく)
shadowing (histology)