軍鶏
しゃも ぐんけい シャモ「QUÂN KÊ」
☆ Danh từ
Chơi gia cầm; gamecock

シャモ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu シャモ
軍鶏
しゃも ぐんけい シャモ
chơi gia cầm
シャモ
シサム
non-Ainu Japanese
Các từ liên quan tới シャモ

Không có dữ liệu
軍鶏
しゃも ぐんけい シャモ
chơi gia cầm
シャモ
シサム
non-Ainu Japanese
Không có dữ liệu