シャワールーム
シャワー・ルーム
☆ Danh từ
Phòng tắm
シャワールーム
を
使
う
毎
に、ちょっと
掃除
するようにしてくれない?
カビ
(
饂飩粉病
)
生
えちゃって
本当
うんざりしてるのよ
Mỗi khi sử dụng buồng tắm hoa sen chị có thể vệ sinh một chút được không? Nếu phòng tắm bị mốc, tôi hay bị dị ứng lắm .

シャワールーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャワールーム

Không có dữ liệu