シャンプーする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gội đầu.

Bảng chia động từ của シャンプーする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | シャンプーする |
Quá khứ (た) | シャンプーした |
Phủ định (未然) | シャンプーしない |
Lịch sự (丁寧) | シャンプーします |
te (て) | シャンプーして |
Khả năng (可能) | シャンプーできる |
Thụ động (受身) | シャンプーされる |
Sai khiến (使役) | シャンプーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | シャンプーすられる |
Điều kiện (条件) | シャンプーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | シャンプーしろ |
Ý chí (意向) | シャンプーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | シャンプーするな |