Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シャーク土屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
shark
スピアートゥース・シャーク スピアートゥースシャーク
speartooth shark (Glyphis glyphis, species of fresh water requiem shark from the western Pacific known only from the original description of 1839)
シルキー・シャーク シルキーシャーク
silky shark (Carcharhinus falciformis, species of circumtropical requiem shark)
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ブロードノーズ・セブンギル・シャーク ブロードノーズセブンギルシャーク
broadnose sevengill shark (Notorynchus cepedianus, species of circumglobal cow shark with 7 gill slits)
ブラックティップ・リーフ・シャーク ブラックティップリーフシャーク
blacktip reef shark (Carcharhinus melanopterus, species of requiem shark mostly found in the Indo-Pacific)