シャープ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nhọn; sắc
Sự nhọn sắc.

Từ đồng nghĩa của シャープ
adjective
Từ trái nghĩa của シャープ
シャープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャープ
シャープペンシル シャープ・ペンシル シャープペンシル
bút chì kim; bút chì bấm.
シャープペンシル シャープ・ペンシル シャープペンシル
bút chì kim; bút chì bấm.