シャーペン
シャアペン
☆ Danh từ
Bút chì cơ, bút chì tự động
シャーペン
の
芯
2
・
3
本
もらえるかな。
Bạn có thể cho tôi mượn một vài cây bút chì cơ khí được không?
シャーペン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャーペン
シャーペンの芯 シャーペンのしん
Ruột bút chì