シュガーコート
シュガー・コート
☆ Danh từ
Bọc đường; lớp đường phủ bên ngoài bánh kẹo
この
リンゴ
は
シュガーコート
されているので、
甘
くておいしい。
Quả táo này được bọc đường nên rất ngọt và ngon.
Nói giảm nói tránh
シュガーコートせずに、ほんとうのことをいってほしい。
シュガーコートせずに、本当のことを言ってほしい。

シュガーコート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シュガーコート

Không có dữ liệu