シュッシュッ
しゅっしゅっ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Tiếng chà xát, kỳ cọ
母
は
床
を
シュッシュッ
と
掃除
していた。
Mẹ tôi đang kỳ cọ sàn nhà tạo ra tiếng "soạt soạt".
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Âm thanh tàu chạy
小
さな
汽車
が
シュッシュッ
と
音
を
立
てながら
進
んでいった。
Chiếc tàu nhỏ chạy về phía trước phát ra tiếng "chú chú".

シュッシュッ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シュッシュッ

Không có dữ liệu