Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シュレーゲル
シュレーゲル青蛙 シュレーゲルあおがえる シュレーゲルアオガエル
Rhacophorus schlegelii (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
シュレーゲル青蛙 シュレーゲルあおがえる シュレーゲルアオガエル
Rhacophorus schlegelii (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)