Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シュート シュート
cú sút bóng.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
ウォーターシュート ウオーターシュート ウォーター・シュート ウオーター・シュート
cầu trượt nước
植物 しょくぶつ
cỏ cây
シュートボール シュート・ボール
quả bóng chày
ダイレクトシュート ダイレクト・シュート
direct shoot
メールシュート メール・シュート
mail chute
ダストシュート ダスト・シュート
máng xử lý rác