ショー
ショウ
☆ Danh từ
Sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
ショー
の
大詰
め
Cảnh kết của buổi trình diễn
ショー
を
一心
に
見
る
Xem buổi trình diễn mải mê
ショー
は11
時
に
跳
ねた。
Buổi biểu diễn kết thúc lúc 11 giờ.

Từ đồng nghĩa của ショー
noun
ショウ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ショウ
ショー
ショウ
sô
ショウ
sô
サンゴ礁
サンゴ ショウ
Rặng san hô
Các từ liên quan tới ショウ
トレードショウ トレード・ショウ
trade show