ショット
ショット
☆ Danh từ
Cú đánh bóng (ten-nit...); cú sút bóng (bóng đá).

Từ đồng nghĩa của ショット
noun
ショット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ショット
オフショット オフ・ショット
ảnh chưa chỉnh  sửa
リカバリーショット リカバリー・ショット
bắn phục hồi
パンチショット パンチ・ショット
cú đánh bóng thấp (golf)
ショットバー ショット・バー
shot bar
ダンクショット ダンク・ショット
dunk shot
チップショット チップ・ショット
chip shot (golf)
ウイニングショット ウイニング・ショット
cú đánh quyết định chiến thắng (trong các môn bóng)
ショットグラス ショット・グラス
shot glass