ショッピング
ショッピッング
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mua sắm; sự đi sắm đồ.

Từ đồng nghĩa của ショッピング
noun
Bảng chia động từ của ショッピング
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ショッピングする/ショッピッングする |
Quá khứ (た) | ショッピングした |
Phủ định (未然) | ショッピングしない |
Lịch sự (丁寧) | ショッピングします |
te (て) | ショッピングして |
Khả năng (可能) | ショッピングできる |
Thụ động (受身) | ショッピングされる |
Sai khiến (使役) | ショッピングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ショッピングすられる |
Điều kiện (条件) | ショッピングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ショッピングしろ |
Ý chí (意向) | ショッピングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ショッピングするな |
ショッピング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ショッピング
ショッピング街 ショッピングがい
phố mua sắm
ネットショッピング ネット・ショッピング
mua sắm trực tuyến, mua sắm trên mạng
オンラインショッピング オンライン・ショッピング
mua sắm trực tuyến
ショッピングトップ ショッピング・トップ
first page of an online-shopping site
インターネットショッピング インターネット・ショッピング
internet shopping
ショッピングアテンダント ショッピング・アテンダント
shop attendant, sales assistant, store clerk
ショッピングバッグ ショッピング・バッグ
shopping bag
ショッピングモール ショッピング・モール
shopping mallTrung tâm mua sắm