ショパン
☆ Danh từ
Chopin
ショパン
は
ピアノ
に
向
かって
座
り、
弾
き
始
めた。
Chopin ngồi vào cây đàn piano và bắt đầu chơi.
ショパン
は
ピアノ
に
向
かってすわり、ひき
始
める。
Chopin ngồi bên cây đàn piano và bắt đầu chơi.

ショパン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ショパン

Không có dữ liệu