ショートバウンド
ショート・バウンド
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tình huống bóng chạm đất và nảy lên ngay trước khi người chơi bắt hoặc đánh bóng
ショートバウンド
の
ボール
をうまく
処理
する。
Xử lý tốt những pha bóng nảy thấp.

Bảng chia động từ của ショートバウンド
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ショートバウンドする/ショート・バウンドする |
Quá khứ (た) | ショートバウンドした |
Phủ định (未然) | ショートバウンドしない |
Lịch sự (丁寧) | ショートバウンドします |
te (て) | ショートバウンドして |
Khả năng (可能) | ショートバウンドできる |
Thụ động (受身) | ショートバウンドされる |
Sai khiến (使役) | ショートバウンドさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ショートバウンドすられる |
Điều kiện (条件) | ショートバウンドすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ショートバウンドしろ |
Ý chí (意向) | ショートバウンドしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ショートバウンドするな |
ショートバウンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ショートバウンド

Không có dữ liệu