シリアス
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nghiêm trọng; nghiêm trang; hệ trọng
Sự hệ trọng; sự nghiêm trọng.

Từ đồng nghĩa của シリアス
adjective
シリアス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シリアス
シリアスドラマ シリアス・ドラマ
serious drama