シリカゲル
シリカ・ゲル
Silica gel
Gel axit silixic
☆ Danh từ
Chất hút ẩm

シリカゲル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シリカゲル
乾燥剤(シリカゲル 等) かんそうざい(シリカゲル など) かんそうざい(シリカゲル など)
kéo mổ thí nghiệm
乾燥剤(シリカゲル 等) かんそうざい(シリカゲル など) かんそうざい(シリカゲル など)
kéo mổ thí nghiệm