シリコーン樹脂
シリコーンじゅし
☆ Danh từ
Nhựa silicon

シリコーンじゅし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu シリコーンじゅし
シリコーン樹脂
シリコーンじゅし
nhựa silicon
シリコーンじゅし
silicone resin
Các từ liên quan tới シリコーンじゅし
xi-li-côn.
シリコーン油 シリコーンゆ
dầu silicon
シリコーンゴム シリコーン・ゴム
silicone rubber
silicone oil
giáo viên, cán bộ giảng dạy
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
放熱用シリコーン ほうねつようシリコーン
silicon dùng để tản nhiệt
sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp, sự đón tiếp, sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi, sự thu; phép thu, sự tiếp thu