Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シリンダー シリンダ
xi lanh
シリンダーオイル シリンダー・オイル
dầu xi lanh
錠
khóa
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
油圧シリンダー ゆあつシリンダー
xi lanh thuỷ lực
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
シリンダー清掃 シリンダーせいそう
làm sạch xi lanh
偏りシリンダー かたよりシリンダー
bù lại hình trụ