Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タレント
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
シルク
lụa.
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
ローシルク ロー・シルク
raw silk
シルクロード シルク・ロード
con đường tơ lụa.
シルクハット シルク・ハット
mũ chóp cao.
シルクスクリーン シルク・スクリーン
màn lụa, in lụa