Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シルク
lụa.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ローシルク ロー・シルク
raw silk
シルクロード シルク・ロード
con đường tơ lụa.
シルクハット シルク・ハット
mũ chóp cao.
シルクスクリーン シルク・スクリーン
màn lụa, in lụa
ラバーシルク ラバー・シルク
rubber silk
オイルシルク オイル・シルク
oiled silk