シルバー
シルバー
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bạc
Bằng bạc; bạc.

Từ đồng nghĩa của シルバー
noun
シルバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シルバー
シルバーグレー シルバーグレイ シルバー・グレー シルバー・グレイ
silver gray, silver grey
シルバーアロワナ シルバー・アロワナ
silver arowana (Osteoglossum bicirrhosum)
シルバープラン シルバー・プラン
silver plan
シルバーシート シルバー・シート
ghế cho người cao niên và người khuyết tật
シルバーフォックス シルバー・フォックス
silver fox
シルバーシャーク シルバー・シャーク
Cá ngân sa hay còn gọi là cá hoả tiễn, cá học trò, cá da beo trắng là một loài cá trong họ Cyprinidae. Ngoài ra, còn có tên tiếng Anh là silver shark.
スターリングシルバー スターリング・シルバー
Sterling silver
シルバーウィーク シルバー・ウィーク
Silver Week (any long string of Japanese public holidays other than Golden Week)