シルバーボランティア
シルバー・ボランティア
☆ Danh từ
Tình nguyện viên cao tuổi
多
くの
高齢者
が
シルバーボランティア
として
地域活動
に
参加
している。
Nhiều người cao tuổi tham gia các hoạt động cộng đồng với tư cách là tình nguyện viên cao.

シルバーボランティア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シルバーボランティア

Không có dữ liệu