Các từ liên quan tới シンガポール・テレコム
truyền thông; viễn thông.
nước Sing-ga-po.
新嘉坡 シンガポール
nước Singapore
テレコムネットワーク テレコム・ネットワーク
mạng viễn thông
スイステレコム スイス・テレコム
Swiss Telecom
テレコムベンダー テレコム・ベンダー
nhà cung cấp viễn thông
テレコムマレーシア テレコム・マレーシア
viễn thông malaysia
ブリティッシュテレコム ブリティッシュ・テレコム
viễn thông anh quốc