Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
シンガポール
nước Sing-ga-po.
新嘉坡 シンガポール
nước Singapore
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
シンガポールドル シンガポール・ドル
Singapore dollar
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.