Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シンガポール軍
nước Sing-ga-po.
新嘉坡 シンガポール
nước Singapore
シンガポールドル シンガポール・ドル
Singapore dollar
シンガポール・スリング シンガポールスリング
Singapore sling
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍 ぐん
quân đội; đội quân
シンガポール商品取引所 シンガポールしょーひんとりひきしょ
sở giao dịch singapore
ロ軍 ロぐん
quân đội Nga