シングル
シングル
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đơn; lẻ
〜
ベッド
Giường đôi .
〜
カラー
Cổ áo không chân
Một mình; độc thân.
Đấu đơn

Từ trái nghĩa của シングル
シングル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シングル
シングルボードコンピュータ シングル・ボード・コンピュータ シングルボードコンピュータ
máy tính đơn mạch
シングル・クリック シングル・クリック
một cú nhấp chuột
シングル・サインオン シングル・サインオン
đăng nhập một lần
シングル幅 シングルはば
single width (of cloth; usu. 0.71 meters)
シングル盤 シングルばん
đĩa đơn (CD)
シングルキャッチ シングル・キャッチ
bắt bóng bằng một tay
シングルキャスト シングル・キャスト
ép kiểu đơn
シングルクリック シングル・クリック
một cú nhấp chuột