Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シーク・コンゴ
đạo Sikh
コンゴ語 コンゴご
tiếng Congo
シークタイム シーク・タイム
thời gian tìm kiếm
シーク時間 シークじかん
thời gian tìm kiếm
nước Công-gô.
シャイフ シェイフ シェイク シーク
Là một từ trong tiếng Ả Rập, chỉ những người lớn tuổi trong bộ lạc, tù trưởng, nhà hiền triết được tôn thờ hay nhà trí thức Hồi giáo. Trong tiếng Anh, được phát âm và viết là Sheik, Shaykh, Sheikh.
コンゴテトラ コンゴ・テトラ
Congo tetra (Phenacogrammus interruptus)
平均シーク時間 へいきんシークじかん
trung bình của thời gian tìm kiếm