シーズンイン
シーズン・イン
☆ Danh từ
Bắt đầu mùa giải
いよいよ
スキーシーズン
に
シーズンイン
しました!
Cuối cùng thì mùa trượt tuyết cũng đã chính thức bắt đầu rồi!

シーズンイン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シーズンイン

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu