シートベルト
シート・ベルト
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dây an toàn
全
ての
座席
で
シートベルト
を
着用
する
Thắt dây an toàn ở tất cả các ghế

Bảng chia động từ của シートベルト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | シートベルトする/シート・ベルトする |
Quá khứ (た) | シートベルトした |
Phủ định (未然) | シートベルトしない |
Lịch sự (丁寧) | シートベルトします |
te (て) | シートベルトして |
Khả năng (可能) | シートベルトできる |
Thụ động (受身) | シートベルトされる |
Sai khiến (使役) | シートベルトさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | シートベルトすられる |
Điều kiện (条件) | シートベルトすれば |
Mệnh lệnh (命令) | シートベルトしろ |
Ý chí (意向) | シートベルトしよう |
Cấm chỉ(禁止) | シートベルトするな |
シートベルト được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu シートベルト
シートベルト
シート・ベルト
dây an toàn
シートベルト ストッパー
シートベルト ストッパー シートベルト ストッパー
kẹp cố định dây an toàn
Các từ liên quan tới シートベルト

Không có dữ liệu