シープドッグ
シープドッグ
☆ Danh từ
Chó chăn cừu
彼
は
シープドッグ
を
訓練
する
仕事
をしている。
Anh ấy làm công việc huấn luyện chó chăn cừu.

シープドッグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シープドッグ
オールドイングリッシュシープドッグ オールド・イングリッシュ・シープドッグ
Old English sheepdog