Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シーメンス
シーメンス事件 シーメンスじけん
vụ bê bối Siemens (1914)
魚鱗癬-Siemens型水疱性 ぎょりんせん-シーメンスがたすいほうせい
bệnh vảy cá bóng nước Siemens
シーメンス事件 シーメンスじけん
vụ bê bối Siemens (1914)
魚鱗癬-Siemens型水疱性 ぎょりんせん-シーメンスがたすいほうせい
bệnh vảy cá bóng nước Siemens