シーリングプライス
シーリング・プライス
☆ Danh từ
Giá trần
現在
の
市場
では、
政府
が
特定
の
商品
に
シーリングプライス
を
設定
することで、
価格
の
急騰
を
抑
えています。
Trên thị trường hiện nay, chính phủ đặt giá trần cho một số mặt hàng nhất định để kiềm chế sự tăng giá đột ngột.

シーリングプライス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シーリングプライス

Không có dữ liệu